Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đăng ký
|
động từ
ghi vào sổ của chính quyền
hoàn tất việc đăng ký kết hôn; đăng ký tạm trú
danh từ
giấy chứng nhận đã đăng ký
đơn đăng ký kinh doanh được xác nhận
Từ điển Việt - Pháp
đăng ký
|
immatriculer; enregistrer; inscrire
faire immatriculer sa voiture
enregister ses bagages
se faire inscrire dans une université